Lập trình IOS là gì? mức lương của lập trình viên IOS?
Hiện nay 2 hệ điều hành là ios và android là 2 hệ điều hành chiếm gần như toàn bộ trên thị trường điện thoại. Do vậy tiềm nang của lập trình ios và lập trình android đang có tiềm nănng vô cùng to lớn. Bài viết này chúng tôi sẽ nói đến lập trình ios.
Lập trình iOS là gì?
Lập trình viên iOS là người đóng một vai trò quan trọng trong quá trình phát triển ứng dụng cho hệ điều hành iOS. Họ cần phải có tư duy sáng tạo để tạo ra các ứng dụng đáp ứng nhu cầu của người dùng, đồng thời phải hiểu rõ tâm lý người dùng và tạo ra trải nghiệm mới mẻ.
Công việc của lập trình viên iOS bắt đầu từ việc nảy ra ý tưởng, thiết kế ứng dụng, thử nghiệm, phát hành, và hỗ trợ cho đến khi ứng dụng không còn được sử dụng nữa. Để đảm bảo sự thành công trong ngành này, họ cần phải luôn quan tâm đến hiệu suất và chất lượng của ứng dụng, đảm bảo rằng ứng dụng đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của hệ điều hành iOS để cung cấp sản phẩm tốt nhất cho người dùng.
Mức lương trung bình của lập trình viên IOS
Lĩnh vực phát triển ứng dụng iOS hiện đang mở ra một loạt cơ hội hấp dẫn cho sự phát triển sự nghiệp và tạo dựng một thu nhập ổn định cho nhiều cá nhân trẻ. Lương khởi điểm cho một lập trình viên iOS thường bắt đầu từ 15 triệu đồng trở lên, đặc biệt với những người có kinh nghiệm trong khoảng 1-2 năm. Ngay cả các sinh viên mới tốt nghiệp cũng có cơ hội bắt đầu với mức lương từ 8-10 triệu đồng.
Tương tự như các lĩnh vực công nghệ thông tin khác, lập trình iOS được thực hiện trong môi trường hiện đại, động đúc và chuyên nghiệp. Có nhiều cơ hội thăng tiến trong ngành này, với nhiều vị trí quan trọng mà bạn có thể đạt được.
>>> Xem thêm : 5 lý do nên cho trẻ học lập trình robot sớm
Bên cạnh đó, những người làm việc trong lĩnh vực lập trình ứng dụng iOS thường được các công ty quan tâm với các gói đãi ngộ đặc biệt, bao gồm chăm sóc sức khỏe toàn diện theo quy định công ty và các bảo hiểm xã hội theo quy định của nhà nước.
Với kỹ năng lập trình iOS, bạn có thể nắm giữ nhiều vị trí khác nhau, bao gồm nhà phát triển ứng dụng di động, kỹ sư iOS, kỹ sư phần mềm di động và nhiều vị trí khác. Với sự tăng trưởng liên tục của số lượng thiết bị sử dụng hệ điều hành iOS của Apple, ngành này đầy triển vọng, đặc biệt là tại Việt Nam – một quốc gia đang phát triển kinh tế với tốc độ nhanh chóng trong những năm gần đây.
Sự khác nhau giữa lập trình iOS và Android
Android và iOS là hai hệ điều hành phổ biến cho các thiết bị di động. Android, được phát triển bởi Google, là một hệ điều hành mã nguồn mở dựa trên nhân Linux. Nó hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình, bao gồm Java, C và C++, cho phép người dùng tùy chỉnh và phát triển ứng dụng theo ý muốn. Hiện nay, Android là nền tảng phổ biến nhất trên thị trường điện thoại di động, được sử dụng rộng rãi trên nhiều dòng sản phẩm và bởi hàng triệu người dùng trên khắp thế giới.
Trái lại, iOS là hệ điều hành độc quyền của Apple, được sử dụng trên các sản phẩm như iPhone, iPad và iPod Touch. iOS được phát triển bởi Apple và sử dụng chủ yếu ngôn ngữ lập trình Objective-C. Nó nổi tiếng với giao diện cảm ứng đa điểm tiên tiến và tương tác người dùng thân thiện. Các hoạt động trên các thiết bị iOS thường dựa vào các cử chỉ đơn giản như vuốt để di chuyển và kéo để thu phóng. Sự khác nhau giữa lập trình iOS và Android được thể hiện qua:
Mã nguồn mở và mã nguồn đóng
Hệ điều hành Android là một dự án mã nguồn mở được Google phát triển và phát hành dưới giấy phép Apache. Điều này đã thu hút sự tham gia của nhiều nhà phát triển khác, dẫn đến sự đa dạng trong các phiên bản và biến thể của Android, được tạo ra để đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của người dùng. Trái ngược với điều đó, iOS là một hệ điều hành độc quyền, chỉ có trên các sản phẩm của Apple, và Apple là người duy nhất phát triển và phát hành phiên bản mới của iOS
>>> Xem thêm : Tự học lập trình Scratch – 6 bước làm game mới nhất 2023
Ngôn ngữ lập trình
Sự khác biệt quan trọng giữa hai hệ điều hành này nằm ở ngôn ngữ lập trình mà họ sử dụng. iOS sử dụng các ngôn ngữ như Objective-C và Swift, trong khi Android sử dụng Java và Kotlin.
UIViewController và Activity
Cả iOS và Android đều sử dụng các thành phần tương tự để quản lý giao diện người dùng. Trên Android, chúng ta sử dụng “Activity” để điều khiển vòng đời và hiển thị các giao diện cụ thể. Trong khi đó, trên iOS, chúng ta sử dụng “UIViewController” để thực hiện các chức năng tương tự, quản lý vòng đời của các sự kiện và các phần tử con trong giao diện, mặc dù có sự khác biệt về tên gọi giữa chúng.
Delegate và Adapter
iOS sử dụng từ khóa ‘delegate’ khi thực hiện delegation pattern, trong khi Android sử dụng từ khóa ‘adapter’. Mặc dù sử dụng từ khóa khác nhau trên hai nền tảng này, nhưng cả hai đều đại diện cho các khái niệm chung
Giao diện đồ họa
Trong lĩnh vực phát triển ứng dụng di động, Android sử dụng tệp XML để xây dựng giao diện đồ họa, trong khi đó iOS sử dụng các tệp XIB. Mặc dù vậy, iOS thường vượt trội hơn Android khi tới việc tạo ra các hiệu ứng hoạt hình ấn tượng. Google đã nỗ lực cải thiện trải nghiệm này qua các phiên bản thử nghiệm của Android L và đã đề xuất một hướng thiết kế mới được gọi là Material Design. Trong khi đó, Apple luôn tập trung vào việc tạo ra các hiệu ứng hoạt hình mượt mà, mạnh mẽ và đặt sự chú trọng đến vẻ đẹp và thẩm mỹ trong giao diện người dùng.
>>> Xem thêm : Lập trình Scratch – 5 bước lập trình trò chơi bắn súng 2023
Nền tảng
iOS được xây dựng dựa trên nền tảng NeXTStep và được thiết kế như một phiên bản tối giản của hệ điều hành Mac OS. iOS đã trải qua quá trình phát triển nhanh chóng và liên tục ra mắt các phiên bản mới, và các giao diện lập trình ứng dụng (API) của nó đã thay đổi theo từng phiên bản.
Android xuất hiện lần đầu với phiên bản alpha vào năm 2007, và từ đó giao diện của nó đã trải qua nhiều sự thay đổi. Ví dụ, Android 3.0 đã lấy cảm hứng từ giao diện Metro của Windows, sử dụng nhiều màu sắc đen và trắng, và thay đổi cách điều hướng bằng việc thay thế 4 nút điều hướng cứng bằng 4 nút mềm trên màn hình cảm ứng. Các phiên bản Android đã trải qua nhiều cải tiến quan trọng, tạo áp lực đối với các nhà phát triển để liên tục cập nhật ứng dụng của họ, để tận dụng tốt nhất các tính năng phần cứng mới và cung cấp trải nghiệm tốt hơn cho người dùng